Megapixels |
24.20 |
Độ phân giải hình ảnh tối đa |
6000 x 4000 px |
CẢM BIẾN SENSOR |
Kiểu cảm biến |
CMOS |
Độ phân giải cảm biến |
6026 x 4017 px |
Đường chéo cảm biến |
27.04 mm |
Kích thước cảm biến |
22.5 x 15 mm |
Độ lớn cảm biến thực tế
|
(Diện tích = 337.5 mm²)
|
Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch)
|
3.73 µm |
Diện tích pixel (Pixel area)
|
13.91 µm² |
Mật độ pixel (Pixel density)
|
7.17 MP/cm² |
THÔNG SỐ THIẾT BỊ |
Hệ số Crop (Crop factor) |
1.6 |
Độ nhạy sáng (ISO) |
Auto, 100-16000 (expands to 25600) |
Hỗ trợ file RAW |
Có |
Ưu tiên khẩu độ |
Có |
Ưu tiên tốc độ |
Có |
Kiểu đo sáng |
Multi, Center-weighted, Spot |
Bù trừ sáng |
±5 EV (in 1/3 EV, 1/2 EV steps) |
Tốc độ chụp chậm nhất |
30 giây |
Tốc độ chụp nhanh nhất |
1/8000 giây |
Đèn Flash tích hợp |
Có |
Hotshoe gắn đèn Flash ngoài |
Có |
Kính ngắm (Viewfinder) |
Quang học |
Chế độ cân bằng trắng |
6 chế độ |
Kích thước màn hình xem ảnh |
3 inch |
Độ phân giải màn hình xem ảnh |
1,040,000 dots |
Chế độ quay phim |
Có |
Độ phân giải Video tối đa |
1920x1080 (60p/50p/30p/25p/24p) |
Hỗ trợ thẻ nhớ |
SD/SDHC/SDXC |
Cổng USB |
USB 2.0 (480 Mbit/sec) |
Cổng HDMI |
Có |
Chế độ không dây (Wireless) |
Có |
Chế độ định vị (GPS) |
Không |
Pin sử dụng |
LP-E6 lithium-ion battery |
Khối lượng |
730 g |
Kích thước |
139 x 105.2 x 78.5 mm |
Năm phát hành |
2016 |
|