



Sony ZV-E10L Máy ảnh ống kính rời quay Vlog cực đỉnh
- 18,990,000 vnđ
Áp dụng order từ 31/07/2021-29/08/2021
Ống kínhNGÀM ỐNG KÍNH E-mount Cảm biến hình ảnhTỈ LỆ KHUNG HÌNH 3:2 SỐ LƯỢNG ĐIỂM ẢNH (HIỆU DỤNG) Xấp xỉ 24,2 MP SỐ LƯỢNG ĐIỂM ẢNH (TỔNG) Xấp xỉ 25,0 MP LOẠI CẢM BIẾN Cảm biến Exmor CMOS, loại APS-C (23,5 x 15,6 mm) HỆ THỐNG CHỐNG BỤI - Ghi hình (ảnh tĩnh)ĐỊNH DẠNG GHI HÌNH JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.32, Tương thích MPF Baseline), RAW (Định dạng ARW 2.3 của Sony) CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [3:2] L: 6000 x 4000 (24 M), M: 4240 x 2832 (12 M), S: 3008 x 2000 (6,0 M) CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [4:3] L: 5328 x 4000 (21 M), M: 3776 x 2832 (11 M), S: 2656 x 2000 (5,3 M) CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [16:9] L: 6000 x 3376 (20 M), M: 4240 x 2400 (10 M), S: 3008 x 1688 (5,1 M) CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [1:1] L: 4000 x 4000 (16 M), M: 2832 x 2832 (8,0 M), S: 2000 x 2000 (4,0 M) CHẾ ĐỘ CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH RAW, RAW & JPEG, JPEG (Extra fine/Fine/Standard) HIỆU ỨNG ẢNH 13 loại: Máy ảnh đồ chơi (Thường/Mát/Ấm/Xanh lá/Đỏ cánh sen), Màu nổi, Màu đồng chất (Màu, Đen/Trắng), Ảnh cổ điển, Ánh sáng dịu, Phân màu (R/G/B/Y), Đơn sắc tương phản cao, Đơn sắc nhiều tông màu, Lấy nét mềm, Tranh HDR, Thu nhỏ, Màu nước, Minh họa PHONG CÁCH SÁNG TẠO Chuẩn, Sống động, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Đen trắng, Nâu đỏ CẤU HÌNH ẢNH Có (Tắt / PP1-PP10) Tham số: Mức độ tối, Hệ số ảnh (Phim, Ảnh tĩnh, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1-3), Hệ số ảnh đen, Độ cong, Chế độ màu, Bão hòa, Pha màu, Độ sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại GÓC NHÌN SÁNG TẠO - CHỨC NĂNG DẢI TẦN NHẠY SÁNG Tắt, Tối ưu hóa dải tần động, Dải tần nhạy sáng cao tự động KHÔNG GIAN MÀU SẮC Chuẩn sRGB (với gam màu sYCC) và chuẩn RGB Adobe tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color 14BIT RAW Có Ghi hình (phim)ĐỊNH DẠNG GHI HÌNH XAVC S NÉN VIDEO XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264 ĐỊNH DẠNG GHI ÂM XAVC S: LPCM 2ch KHÔNG GIAN MÀU SẮC Chuẩn xvYCC (x.v.Color khi kết nối qua cáp HDMI) tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color HIỆU ỨNG ẢNH 7 loại: Máy ảnh đồ chơi (Thường / Mát / Ấm / Xanh lá / Đỏ cánh sen), Màu nổi, Màu đồng chất (Màu, Trắng/đen), Ảnh cổ điển, Ánh sáng dịu, Phân màu (R/G/B/Y), Đơn sắc tương phản cao PHONG CÁCH SÁNG TẠO Chuẩn, Sống động, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Đen trắng, Nâu đỏ CẤU HÌNH ẢNH Có (Tắt / PP1-PP10) Tham số: Mức độ tối, Hệ số ảnh (Phim, Ảnh tĩnh, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1-3), Hệ số ảnh đen, Độ cong, Chế độ màu, Bão hòa, Pha màu, Độ sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại GÓC NHÌN SÁNG TẠO - HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S 4K) 3840 x 2160 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ) 30p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 3840 x 2160 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ) 24p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 3840 x 2160 (4:2:0, 8 bit, PAL) (Xấp xỉ) 25p (100 Mb/giây/ 60 Mb/giây) HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S HD) 1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ) 120p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ) 60p (50 Mb/giây / 25 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ) 30p (50 Mb/giây / 16 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ) 24p (50 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, PAL) (Xấp xỉ) 100p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, PAL) (Xấp xỉ) 50p (50 Mb/giây / 25 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, PAL) (Xấp xỉ) 25p (50 Mb/giây / 16 Mb/giây) CHUYỂN ĐỘNG CHẬM & NHANH (TỐC ĐỘ KHUNG HÌNH CHỤP) Chế độ NTSC: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây, 15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây, 120 hình/giây/chế độ PAL: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây, 100 hình/giây CHỨC NĂNG PHIM ẢNH Hiển thị âm lượng, Âm lượng ghi âm, Bộ chọn PAL/NTSC, Quay video Proxy (1280 x 720 (Xấp xỉ 9 Mbps)), TC/UB, Tốc độ trập chậm tự động, Hỗ trợ hiển thị gamma Hệ thống ghiLIÊN KẾT THÔNG TIN VỊ TRÍ TỪ ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH Có PHƯƠNG TIỆN Memory Stick PRO Duo™, Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick Micro™ (M2), thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC (tương thích UHS-I), thẻ nhớ SDXC (tương thích UHS-I), thẻ nhớ microSD, thẻ nhớ microSDHC, thẻ nhớ microSDXC KHE CẮM THẺ NHỚ Khe cắm đa năng dành cho Memory Stick Duo/thẻ nhớ SD Giảm nhiễuGIẢM NHIỄU Giảm nhiễu khi phơi sáng lâu: Bật/Tắt, cho phép khi tốc độ màn trập lâu hơn 1 giây, Giảm nhiễu khi ISO cao: Bình thường/Thấp/Tắt Cân bằng trắngCHẾ ĐỘ CÂN BẰNG TRẮNG Tự động/Ánh sáng ban ngày/Bóng râm/Trời nhiều mây/Sáng chói/Huỳnh quang/Flash/Dưới nước/Nhiệt độ màu (2500 đến 9900 K) & kính lọc màu/Tùy chỉnh KHÓA TỰ ĐỘNG CÂN BẰNG TRẮNG BẰNG NÚT CHỤP - Lấy nétLOẠI LẤY NÉT Lấy nét tự động Fast Hybrid (Lấy nét tự động theo pha / Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản) CẢM BIẾN LẤY NÉT Cảm biến CMOS Exmor® ĐIỂM LẤY NÉT 425 điểm (Lấy nét tự động theo pha) / 425 điểm (Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản) DẢI ĐỘ NHẠY LẤY NÉT Từ bước sáng EV-3 đến EV20 (ở ISO 100 tương đương với ống kính F2,0 gắn kèm) CHẾ ĐỘ LẤY NÉT AF-A (Lấy nét tự động), AF-S (Lấy nét tự động từng ảnh một), AF-C (Lấy nét tự động nhiều ảnh liên tục), DMF (Lấy nét bằng tay trực tiếp), Lấy nét bằng tay (Manual Focus) KHU VỰC LẤY NÉT Rộng / Theo vùng / Trung tâm / Điểm linh hoạt / Điểm linh hoạt mở rộng / Theo dõi LẤY NÉT TỰ ĐỘNG THEO ÁNH MẮT [Ảnh tĩnh] Người (Chọn mắt phải/trái) / Động vật, [Phim] Người (Chọn mắt phải/trái) CÁC TÍNH NĂNG KHÁC Điều chỉnh chính xác vị trí lấy nét tự động (Bán riêng) với LA-EA2 hoặc LA-EA4, Kiểm soát dự đoán lấy nét, Khóa lấy nét, Tốc độ chuyển đổi lấy nét tự động (Phim), Độ nhạy chuyển chủ thể lấy nét tự động (Phim) ĐÈN AF - LOẠI LẤY NÉT KÈM THEO LA-EA3 (BÁN RIÊNG) lấy nét tự động theo pha Độ phơi sángLOẠI ĐO SÁNG Đo sáng tương đối cho vùng 1200 CẢM BIẾN ĐO SÁNG Cảm biến CMOS Exmor® ĐỘ NHẠY ĐO SÁNG Từ bước sáng EV-2 đến EV20 (ở ISO100 tương đương với ống kính F2.0 gắn kèm) CHẾ ĐỘ ĐO SÁNG Đa vùng, Theo điểm giữa khung hình, Điểm, Trung bình toàn màn hình, Nổi bật BÙ SÁNG +/- 5.0EV(1/3 EV, có thể chọn bước sáng 1/2 EV) CHỤP NHIỀU ẢNH CÓ MỨC BÙ SÁNG KHÁC NHAU Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Liên tục, Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Từng ảnh, có thể chọn 3/5 khung hình. (Ánh sáng môi trường xung quanh, Đèn flash) KHÓA AE CÓ CHẾ ĐỘ PHƠI SÁNG TỰ ĐỘNG (iAuto/Tự động tối ưu), Phơi sáng tự động lập trình sẵn (P), Ưu tiên khẩu độ (A), Ưu tiên tốc độ màn trập (S), Thủ công (M), Phim (iAuto, Phơi sáng tự động lập trình sẵn (P)/Ưu tiên khẩu độ (A)/Ưu tiên tốc độ màn trập (S)/Thủ công (M)), Chuyển động chậm & nhanh (Phơi sáng tự động lập trình sẵn (P)/Ưu tiên khẩu độ (A)/Ưu tiên tốc độ màn trập (S)/Thủ công (M)), Quét toàn cảnh, Chọn cảnh ĐỘ NHẠY ISO (CHỈ SỐ PHƠI SÁNG ĐỀ XUẤT) [Ảnh tĩnh] ISO 100-32000 (Có thể đặt số ISO từ ISO 50 đến ISO 51200 làm dải ISO mở rộng), TỰ ĐỘNG (ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới), [Phim] Tương đương ISO 100-32000, TỰ ĐỘNG (ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới) CHỤP CHỐNG RUNG. - LỰA CHỌN CẢNH Chân dung, Hoạt động thể thao, Cận cảnh, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh ban đêm, Chụp cầm tay lúc chạng vạng, Chân dung ban đêm, Chống nhòe do chuyển động Khung ngắmLOẠI KHUNG NGẮM - Màn hình LCDLOẠI MÀN HÌNH TFT loại 7,5 cm (loại 3,0 inch) TỔNG SỐ CHẤM 921 600 điểm ảnh BẢNG CẢM ỨNG Có (Chạm để lấy nét/Chạm để theo dõi/Chạm để chụp) KIỂM SOÁT ĐỘ SÁNG Chỉnh tay (5 bước từ -2 đến +2), Chế độ Thời tiết nắng GÓC CÓ THỂ ĐIỀU CHỈNH Góc mở: Xấp xỉ 176 độ, Góc xoay: Xấp xỉ 270 độ PHÓNG ĐẠI LẤY NÉT Có, Phóng đại lấy nét (5,9x/11,7x) Tấm trênTẤM TRÊN - Các tính năng khácPLAYMEMORIES CAMERA APPS™ - ZOOM HÌNH ẢNH RÕ NÉT [Ảnh tĩnh] Xấp xỉ 2x, [Phim] Xấp xỉ 1,5x (4K), Xấp xỉ 2x (HD) ZOOM KỸ THUẬT SỐ Zoom thông minh (Ảnh tĩnh):M: Xấp xỉ 1,4x, S: Xấp xỉ 2x, Zoom kỹ thuật số (Ảnh tĩnh):L: Xấp xỉ 4x, M: Xấp xỉ 5,7x, S: Xấp xỉ 8x, Zoom kỹ thuật số (Phim): Xấp xỉ 4x NHẬN DIỆN KHUÔN MẶT Ưu tiên khuôn mặt/mắt trong lấy nét tự động, Ưu tiên khuôn mặt trong đo sáng đa điểm, Ưu tiên khuôn mặt đã đăng ký HẸN GIỜ TỰ CHỤP Có KHÁC Cài đặt giới thiệu sản phẩm, Làm mờ nền, Ghi hình cách quãng, Chụp chân dung hẹn giờ, Giám sát độ sáng, Hướng dẫn trợ giúp Nút chụpLOẠI Kiểu điều khiển bằng điện tử, quét dọc-ngang, nằm trong thân máy LOẠI MÀN TRẬP Màn trập cơ / Màn trập điện tử TỐC ĐỘ MÀN TRẬP [Ảnh tĩnh] 1/4000 đến 30 giây, Chế độ phơi sáng Bulb, [Phim] 1/4000 đến 1/4 (1/3 bước), tối đa 1/60 ở chế độ TỰ ĐỘNG (tối đa 1/30 ở chế độ Tốc độ trập chậm tự động) ĐỒNG BỘ HÓA FLASH. TỐC ĐỘ 1/160 s1 MÀN TRẬP ĐIỆN TỬ PHÍA TRƯỚC Có (BẬT/TẮT) CHỤP YÊN LẶNG Có (BẬT/TẮT) Khả năng ổn định hình ảnhLOẠI [Ảnh tĩnh] Hỗ trợ ổn định hình ảnh trên ống kính, [Phim] Hỗ trợ ổn định hình ảnh trên ống kính (Chế độ tiêu chuẩn)/Điện tử (Active Mode) HIỆU ỨNG BÙ SÁNG - Điều khiển FlashLOẠI - SỐ HƯỚNG DẪN - ĐỘ BAO PHỦ FLASH - ĐIỀU KHIỂN Pre-flash TTL BÙ FLASH +/- 3.0 EV (có thể chuyển giữa hai bước sáng 1/3 và 1/2 EV) CHẾ ĐỘ FLASH Đèn flash tắt, Đèn flash tự động, Đèn flash phủ, Đồng bộ chậm, Đồng bộ sau, Điều khiển không dây2, Đồng bộ tốc độ cao2 THỜI GIAN TÁI QUAY VÒNG - TƯƠNG THÍCH VỚI ĐÈN FLASH NGOÀI Đèn flash hệ thống α của Sony tương thích với Cổng kết nối phụ kiện đa năng, gắn bộ chuyển đổi có cổng kết nối vào thiết bị để sử dụng đèn flash tương thích với cổng kết nối phụ kiện tự động khóa KHÓA MỨC FE Có ĐIỀU KHIỂN KHÔNG DÂY Có (Tín hiệu ánh sáng: Có ở chế độ Cộng sáng, Đồng bộ chậm, Đồng bộ tốc độ cao / Tín hiệu radio: Có ở chế độ Cộng sáng, Đồng bộ sau, Đồng bộ chậm, Đồng bộ tốc độ cao) DriveCHẾ ĐỘ CHỤP Chụp từng ảnh, Chụp liên tục (có thể chọn Hi+/Hi/Mid/Lo), Chụp hẹn giờ, Chụp hẹn giờ (Liên tục), Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Từng ảnh, Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Liên tục, Chụp nhiều ảnh với mức cân bằng trắng khác nhau, Chụp nhiều ảnh với mức DRO khác nhau TỐC ĐỘ Ổ ĐĨA LIÊN TỤC (XẤP XỈ TỐI ĐA) Chụp liên tục: Hi+ (Rất cao): 11 hình/giây, Hi (Cao): 8 hình/giây, Mid (Trung bình): 6 hình/giây, Lo (Thấp): 3 hình/giây3 SỐ KHUNG HÌNH GHI ĐƯỢC (XẤP XỈ) JPEG Extra fine L: 99 khung hình3, JPEG Fine L: 116 khung hình3, JPEG Standard L: 137 khung hình3, RAW: 46 khung hình3, RAW & JPG: 45 khung hình3 HẸN GIỜ Chụp sau 10 giây/Chụp sau 5 giây/Chụp sau 2 giây/Chụp hẹn giờ liên tục/Hẹn giờ chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau CÔNG NGHỆ CHỤP NHIỀU ẢNH DỊCH CHUYỂN CẢM BIẾN - Phát lạiCHỤP ẢNH Có CHẾ ĐỘ Từng ảnh (có hoặc không có thông tin chụp, quang đồ Y RGB & cảnh báo thừa sáng/thiếu sáng), Xem mục lục, Chế độ hiển thị hình phóng to (L: 18,8x, M: 13,3x, S: 9,4x, Toàn cảnh (Chuẩn): 25,6x, Toàn cảnh (Rộng): 38,8x), Tự động xem lại, Hướng ảnh, Trình chiếu hình ảnh, Cuộn toàn cảnh, Chọn thư mục (Ngày/Ảnh tĩnh/XAVC S HD/XAVC S 4K), Bảo vệ, Xếp hạng, Hiển thị theo nhóm Giao diệnGIAO DIỆN PC Mass-storage / MTP ĐẦU NỐI ĐA NĂNG / MICRO USB -4 BLUETOOTH Có (Bluetooth chuẩn phiên bản 4.1 (băng tần 2,4 GHz)) CỔNG KẾT NỐI PHỤ KIỆN ĐA NĂNG Có (với Giao diện âm thanh kỹ thuật số)5 ĐẦU NỐI MICRÔ Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi) ĐỒNG BỘ ĐẦU NỐI - ĐẦU NỐI TAI NGHE Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi) ĐẦU CẮM BÁNG TAY CẦM DỌC - ĐẦU NỐI LAN - CÁC CHỨC NĂNG Xem trên điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa bằng máy tính, BRAVIA Sync (Điều khiển cho HDMI), PhotoTV HD Âm thanhMICRO Âm thanh nổi tích hợp LOA Tích hợp, đơn âm InTIÊU CHUẨN CÓ THỂ TƯƠNG THÍCH Cài đặt in Exif, Print Image Matching III, DPOF Chức năng tùy chỉnhLOẠI Cài đặt phím tùy chỉnh, Cài đặt có thể lập trình (Thân máy 1 bộ/thẻ nhớ 4 bộ), Menu của tôi Bù ống kínhCÀI ĐẶT Đổ bóng ngoại biên, Quang sai đơn sắc, Méo hình NguồnPIN KÈM THEO MÁY Một bộ pin sạc NP-FW50 THỜI LƯỢNG PIN (ẢNH TĨNH) Xấp xỉ 440 lần chụp (màn hình LCD) (chuẩn CIPA)6 THỜI LƯỢNG PIN (PHIM, GHI THỰC TẾ) Xấp xỉ 80 phút (màn hình LCD) (chuẩn CIPA)7 THỜI LƯỢNG PIN (PHIM, GHI LIÊN TỤC) Xấp xỉ 125 phút (màn hình LCD) (chuẩn CIPA) SẠC PIN BÊN TRONG Có NGUỒN ĐIỆN NGOÀI Bộ chuyển đổi AC AC-PW20 (bán riêng) MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN KHI DÙNG MÀN HÌNH LCD [Ảnh tĩnh] Xấp xỉ 2,0 W (khi lắp ống kính E PZ 16-50 mm F3.5-5.6 OSS), [Phim] Xấp xỉ 3,5 W (khi lắp ống kính E PZ 16-50 mm F3.5-5.6 OSS) NGUỒN CẤP QUA USB Có KhácNHIỆT ĐỘ VẬN HÀNH 0 - 40℃/32 - 104°F Kích cỡ & Trọng lượngTRỌNG LƯỢNG (BAO GỒM PIN VÀ THẺ NHỚ) Xấp xỉ 343 g, Xấp xỉ 12,1 oz KÍCH THƯỚC (D X R X C) Xấp xỉ 115,2 x 64,2 x 44,8 mm (TỪ BÁNG TAY CẦM ĐẾN MÀN HÌNH), Xấp xỉ 4 5/8 x 2 5/8 x 1 13/16 inch, (TỪ BÁNG TAY CẦM ĐẾN MÀN HÌNH) Lựa chọn màu sắcblack Có gì trong hộp
|